1. Đối với các gói Share Hosting Linux VN (trừ gói Student) liệt kê sau đây:
Thông tin | Personal - VN | Business - VN | Pro VN | Enterprise - VN |
Tên miền Add/On |
6 |
10 |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Tên miền Alias |
60 |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Tên miền con |
60 |
100 |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hệ thống máy chủ |
Linux |
Linux |
Linux |
Linux |
Vị trí server |
EDA, CMC, VDC |
EDA, CMC, VDC |
EDA, CMC, VDC |
Việt Nam |
Dung lượng |
600 MB |
1.5 GB |
2 GB |
3 GB |
Băng thông |
24 GB |
60 GB |
300 GB |
350 GB |
Email |
60 |
100 |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
FTP |
6 |
10 |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Cơ sở dữ liệu |
6 |
10 |
20 |
Không giới hạn |
Thời gian đăng kí ít nhất |
12 |
12 |
12 |
12 |
Phí đăng kí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phí duy trì |
45 000 VNĐ/Tháng |
80 000 VNĐ/Tháng |
100 000 VNĐ/Tháng |
150 000 VNĐ/Tháng |
Phí theo năm |
540 000 VNĐ/Năm |
960 000 VNĐ/Năm |
1 200 000 VNĐ/Năm |
1 800 000 VNĐ/Năm |
|
|
|
|
|
2. Đối với các gói website miễn phí khởi tạo (trừ gói Premium) được liệt kê tại đây:
Chương trình bắt đầu từ ngày 25/12/2013 kết thúc vào ngày 31/01/2014
|